Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腐乳

Pinyin: fǔ rǔ

Meanings: Phô mai đậu phụ lên men (món ăn truyền thống Trung Quốc), Fermented tofu (traditional Chinese food)., ①豆腐发酵酱制的佐餐小菜。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 府, 肉, 乚, 孚

Chinese meaning: ①豆腐发酵酱制的佐餐小菜。

Grammar: Danh từ chỉ một món ăn truyền thống của Trung Quốc, thường xuất hiện trong văn hóa ẩm thực.

Example: 早餐时,我吃了一块腐乳。

Example pinyin: zǎo cān shí , wǒ chī le yí kuài fǔ rǔ 。

Tiếng Việt: Vào bữa sáng, tôi đã ăn một miếng phô mai đậu phụ lên men.

腐乳
fǔ rǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phô mai đậu phụ lên men (món ăn truyền thống Trung Quốc)

Fermented tofu (traditional Chinese food).

豆腐发酵酱制的佐餐小菜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...