Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腐烂
Pinyin: fǔ làn
Meanings: Thối rữa, mục ruỗng (thường dùng cho thực phẩm hoặc đồ hữu cơ)., To rot or decompose (usually for food or organic matter)., ①烂掉,朽坏。[例]首先腐烂掉的是绸缎。*②有机体由于微生物的滋生而破坏。[例]尸体已开始腐烂。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 府, 肉, 兰, 火
Chinese meaning: ①烂掉,朽坏。[例]首先腐烂掉的是绸缎。*②有机体由于微生物的滋生而破坏。[例]尸体已开始腐烂。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng dễ phân hủy như trái cây, thức ăn…
Example: 水果放久了就会腐烂。
Example pinyin: shuǐ guǒ fàng jiǔ le jiù huì fǔ làn 。
Tiếng Việt: Trái cây để lâu sẽ bị thối rữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thối rữa, mục ruỗng (thường dùng cho thực phẩm hoặc đồ hữu cơ).
Nghĩa phụ
English
To rot or decompose (usually for food or organic matter).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烂掉,朽坏。首先腐烂掉的是绸缎
有机体由于微生物的滋生而破坏。尸体已开始腐烂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!