Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腰
Pinyin: yāo
Meanings: Eo, lưng dưới (phần giữa thân người)., Waist, lower back (middle part of the body)., ①胯上胁下的部分,在身体的中部:腰板儿。腰杆子。腰背。腰身。腰肢。腰围。*②东西的中段,中间:半山腰。*③中间狭小像腰部的地势:土腰。海腰。*④裤、裙等围在腰上的部分:裤腰。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 月, 要
Chinese meaning: ①胯上胁下的部分,在身体的中部:腰板儿。腰杆子。腰背。腰身。腰肢。腰围。*②东西的中段,中间:半山腰。*③中间狭小像腰部的地势:土腰。海腰。*④裤、裙等围在腰上的部分:裤腰。
Hán Việt reading: yêu
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể. Có thể kết hợp với tính từ hoặc động từ, ví dụ: 弯腰 (cúi người), 细腰 (eo thon).
Example: 她的腰很细。
Example pinyin: tā de yāo hěn xì 。
Tiếng Việt: Eo của cô ấy rất thon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Eo, lưng dưới (phần giữa thân người).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
yêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Waist, lower back (middle part of the body).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
腰板儿。腰杆子。腰背。腰身。腰肢。腰围
半山腰
土腰。海腰
裤腰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!