Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Nằm, nằm nghỉ, To lie down, to rest lying down., ①同“卧”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 人, 臣

Chinese meaning: ①同“卧”。

Grammar: Động từ đơn giản, thường kết hợp với các danh từ như 床 (giường), 地 (đất) để tạo cụm từ.

Example: 他生病了,只能臥床休息。

Example pinyin: tā shēng bìng le , zhǐ néng wò chuáng xiū xi 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị ốm, chỉ có thể nằm trên giường nghỉ ngơi.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nằm, nằm nghỉ

To lie down, to rest lying down.

同“卧”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

臥 (wò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung