Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腹泻

Pinyin: fù xiè

Meanings: Tiêu chảy, triệu chứng đi ngoài nhiều lần do rối loạn tiêu hóa., Diarrhea, the symptom of frequent bowel movements due to digestive disorders., ①由于感染、发酵或中毒的原因或生理性紊乱而引起不正常的肠内容物(多少像液状)频繁排出。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 复, 月, 写, 氵

Chinese meaning: ①由于感染、发酵或中毒的原因或生理性紊乱而引起不正常的肠内容物(多少像液状)频繁排出。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc đời sống hàng ngày.

Example: 他因为吃坏东西而腹泻。

Example pinyin: tā yīn wèi chī huài dōng xī ér fù xiè 。

Tiếng Việt: Anh ta bị tiêu chảy vì ăn phải đồ hỏng.

腹泻
fù xiè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu chảy, triệu chứng đi ngoài nhiều lần do rối loạn tiêu hóa.

Diarrhea, the symptom of frequent bowel movements due to digestive disorders.

由于感染、发酵或中毒的原因或生理性紊乱而引起不正常的肠内容物(多少像液状)频繁排出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腹泻 (fù xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung