Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cuì

Meanings: Giòn, dễ vỡ, dễ gãy., Brittle, fragile, easily broken., ①容易断,容易碎的:脆性。脆枣。脆骨。青脆爽口。脆生生。脆弱。*②声音清爽(高音):脆亮。脆美。清脆悦耳。*③说话做事爽利痛快:干脆。办事很脆。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 危, 月

Chinese meaning: ①容易断,容易碎的:脆性。脆枣。脆骨。青脆爽口。脆生生。脆弱。*②声音清爽(高音):脆亮。脆美。清脆悦耳。*③说话做事爽利痛快:干脆。办事很脆。

Hán Việt reading: thúy

Grammar: Tính từ mô tả đặc tính vật lý của đối tượng.

Example: 这些饼干很脆。

Example pinyin: zhè xiē bǐng gān hěn cuì 。

Tiếng Việt: Những chiếc bánh quy này rất giòn.

cuì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giòn, dễ vỡ, dễ gãy.

thúy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Brittle, fragile, easily broken.

容易断,容易碎的

脆性。脆枣。脆骨。青脆爽口。脆生生。脆弱

声音清爽(高音)

脆亮。脆美。清脆悦耳

说话做事爽利痛快

干脆。办事很脆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脆 (cuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung