Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 181 đến 210 của 5804 tổng từ

主家
zhǔ jiā
Chủ nhà, gia đình sở hữu một tài sản hoặ...
主峰
zhǔ fēng
Đỉnh núi chính, đỉnh cao nhất trong một ...
主干
zhǔ gàn
Phần thân chính của cây hoặc phần chính ...
主张
zhǔ zhāng
Chủ trương, quan điểm / Đề xuất, ủng hộ
主持
zhǔ chí
Chủ trì, điều hành hoặc dẫn dắt một sự k...
主机
zhǔ jī
Máy chủ, máy tính chính.
主流
zhǔ liú
Dòng chính, xu hướng chính.
主管
zhǔ guǎn
Người quản lý chính; phụ trách, chịu trá...
主题
zhǔ tí
Chủ đề, đề tài chính của một cuộc thảo l...
举例
jǔ lì
Đưa ra ví dụ
举办
jǔ bàn
Tổ chức, tiến hành một sự kiện hoặc hoạt...
举动
jǔ dòng
Hành động, cử chỉ (thường là quan trọng ...
举步
jǔ bù
Bước đi, di chuyển chân bước từng bước.
举行
jǔ xíng
Tổ chức, tiến hành
举重
jǔ zhòng
Môn thể thao nâng tạ
乃是
nǎi shì
Chính là, là.
乃至
nǎi zhì
Cho đến, tới mức, thậm chí.
久等
jiǔ děng
Chờ đợi lâu
久违
jiǔ wéi
Lâu rồi không gặp (lời chào khi gặp lại ...
zhī
Của, thuộc về
之一
zhī yī
Một trong số đó
之前
zhī qián
Trước khi
之后
zhī hòu
Sau khi
之间
zhī jiān
Giữa... và...
乌枣
wū zǎo
Táo đen (loại quả khô).
乌贼
wū zéi
Mực, loài động vật biển thân mềm.
乐事
lè shì
Việc vui, chuyện đáng mừng.
乐于
lè yú
Sẵn sàng, vui vẻ làm gì đó.
乐趣
lè qù
Sở thích, niềm vui
乐队
yuè duì
Ban nhạc, dàn nhạc

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...