Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 181 đến 210 của 5825 tổng từ

主家
zhǔ jiā
Chủ nhà, gia đình sở hữu một tài sản hoặ...
主峰
zhǔ fēng
Đỉnh núi chính, đỉnh cao nhất trong một ...
主干
zhǔ gàn
Phần thân chính của cây hoặc phần chính ...
主张
zhǔ zhāng
Ý kiến, quan điểm hoặc đề xuất chính; bả...
主持
zhǔ chí
Chủ trì, điều hành hoặc dẫn dắt một sự k...
主机
zhǔ jī
Máy chủ, máy tính chính.
主流
zhǔ liú
Dòng chính, xu hướng chính.
主管
zhǔ guǎn
Người quản lý chính; phụ trách, chịu trá...
主题
zhǔ tí
Chủ đề, đề tài
举例
jǔ lì
Đưa ra ví dụ.
举办
jǔ bàn
Tổ chức, thực hiện một sự kiện hoặc hoạt...
举动
jǔ dòng
Hành động, cử chỉ.
举步
jǔ bù
Bước đi, di chuyển chân bước từng bước.
举行
jǔ xíng
Tổ chức, tiến hành một sự kiện hoặc hoạt...
举重
jǔ zhòng
Nâng tạ; môn thể thao nâng tạ.
乃是
nǎi shì
Chính là, là.
乃至
nǎi zhì
Cho đến, thậm chí.
久等
jiǔ děng
Chờ đợi lâu
久违
jiǔ wéi
Lâu rồi không gặp
zhī
Của, thuộc về; chỉ sự vật đã đề cập trướ...
之一
zhī yī
Một trong số đó
之前
zhī qián
Trước đây, trước khi (xảy ra một sự kiện...
之后
zhī hòu
Sau khi (xảy ra một sự kiện nào đó).
之间
zhī jiān
Giữa... và...
乌枣
wū zǎo
Táo đen (loại quả khô).
乌贼
wū zéi
Mực, loài động vật biển thân mềm.
乐事
lè shì
Việc vui, chuyện đáng mừng.
乐于
lè yú
Sẵn sàng, vui vẻ làm gì đó.
乐趣
lè qù
Niềm vui, sự hứng thú từ một hoạt động h...
乐队
yuè duì
Ban nhạc, đội nhạc.

Hiển thị 181 đến 210 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...