Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举重

Pinyin: jǔ zhòng

Meanings: Nâng tạ; môn thể thao nâng tạ., Weightlifting; the sport of lifting weights., ①做为比赛或练习的举杠铃运动。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丨, 二, 兴, 重

Chinese meaning: ①做为比赛或练习的举杠铃运动。

Grammar: Có thể là danh từ chỉ môn thể thao hoặc động từ chỉ hành động nâng vật nặng. Động từ thường đi kèm với đối tượng (tạ) ngay sau nó.

Example: 他喜欢在健身房练习举重。

Example pinyin: tā xǐ huan zài jiàn shēn fáng liàn xí jǔ zhòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích tập luyện nâng tạ ở phòng gym.

举重
jǔ zhòng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nâng tạ; môn thể thao nâng tạ.

Weightlifting; the sport of lifting weights.

做为比赛或练习的举杠铃运动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举重 (jǔ zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung