Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乌贼
Pinyin: wū zéi
Meanings: Mực, loài động vật biển thân mềm., Cuttlefish; a type of soft-bodied marine animal., ①乌贼科(十腕目)的十腕海洋头足类软体动物,身体椭圆形而扁平,口的边缘有十只带吸盘的腕足,体内有墨囊,用以放出黑色液体掩护逃跑。介壳已退化为骨质内壳,可入药。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 戎, 贝
Chinese meaning: ①乌贼科(十腕目)的十腕海洋头足类软体动物,身体椭圆形而扁平,口的边缘有十只带吸盘的腕足,体内有墨囊,用以放出黑色液体掩护逃跑。介壳已退化为骨质内壳,可入药。
Grammar: Liên quan đến động vật biển, thường xuất hiện trong các công thức nấu ăn.
Example: 乌贼是一种常见的海鲜食材。
Example pinyin: wū zéi shì yì zhǒng cháng jiàn de hǎi xiān shí cái 。
Tiếng Việt: Mực là một nguyên liệu hải sản phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mực, loài động vật biển thân mềm.
Nghĩa phụ
English
Cuttlefish; a type of soft-bodied marine animal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乌贼科(十腕目)的十腕海洋头足类软体动物,身体椭圆形而扁平,口的边缘有十只带吸盘的腕足,体内有墨囊,用以放出黑色液体掩护逃跑。介壳已退化为骨质内壳,可入药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!