Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主张
Pinyin: zhǔ zhāng
Meanings: Ý kiến, quan điểm hoặc đề xuất chính; bảo vệ một lập trường nào đó., Opinion, viewpoint, or proposal; advocating for a certain stance., ①提倡;扶持;对某种行动提出见解。[例]主张和平解决国际争端。*②见解。[例]这是我们的一贯主张。[例]两种主张都有道理。*③主宰;作主。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 亠, 土, 弓, 长
Chinese meaning: ①提倡;扶持;对某种行动提出见解。[例]主张和平解决国际争端。*②见解。[例]这是我们的一贯主张。[例]两种主张都有道理。*③主宰;作主。
Grammar: Có thể làm động từ (bảo vệ ý kiến) hoặc danh từ (quan điểm).
Example: 他的主张得到了大家的支持。
Example pinyin: tā de zhǔ zhāng dé dào le dà jiā de zhī chí 。
Tiếng Việt: Ý kiến của anh ấy nhận được sự ủng hộ của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý kiến, quan điểm hoặc đề xuất chính; bảo vệ một lập trường nào đó.
Nghĩa phụ
English
Opinion, viewpoint, or proposal; advocating for a certain stance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提倡;扶持;对某种行动提出见解。主张和平解决国际争端
见解。这是我们的一贯主张。两种主张都有道理
主宰;作主
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!