Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 之一
Pinyin: zhī yī
Meanings: Một trong số đó, One of
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 丶, 一
Example: 他是最受欢迎的歌手之一。
Example pinyin: tā shì zuì shòu huān yíng de gē shǒu zhī yī 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một trong những ca sĩ được yêu thích nhất.

📷 Một logo có số 1 bên trong
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một trong số đó
Nghĩa phụ
English
One of
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
