Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乃是
Pinyin: nǎi shì
Meanings: Chính là, là., Is precisely, is., ①是,就是。[例]人民群众乃是真正的英雄。
HSK Level: 4
Part of speech: liên từ
Stroke count: 11
Radicals: 丿, 𠄎, 日, 𤴓
Chinese meaning: ①是,就是。[例]人民群众乃是真正的英雄。
Grammar: Liên từ hai âm tiết, thường dùng để nhấn mạnh đồng nhất hoặc xác định rõ ràng một khái niệm, sự vật.
Example: 这个问题乃是关键所在。
Example pinyin: zhè ge wèn tí nǎi shì guān jiàn suǒ zài 。
Tiếng Việt: Vấn đề này chính là điểm mấu chốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính là, là.
Nghĩa phụ
English
Is precisely, is.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
是,就是。人民群众乃是真正的英雄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!