Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乐趣

Pinyin: lè qù

Meanings: Niềm vui, sự hứng thú từ một hoạt động hoặc tình huống., Joy or interest derived from an activity or situation., ①使人感到快乐的情趣。[例]人们能从文学知识得到的乐趣。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 乐, 取, 走

Chinese meaning: ①使人感到快乐的情趣。[例]人们能从文学知识得到的乐趣。

Grammar: Thường đi kèm với động từ chỉ cảm xúc như ‘có’, ‘đem lại’…

Example: 学习一门新语言能带给人很多乐趣。

Example pinyin: xué xí yì mén xīn yǔ yán néng dài gěi rén hěn duō lè qù 。

Tiếng Việt: Việc học một ngôn ngữ mới có thể mang lại nhiều niềm vui.

乐趣
lè qù
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Niềm vui, sự hứng thú từ một hoạt động hoặc tình huống.

Joy or interest derived from an activity or situation.

使人感到快乐的情趣。人们能从文学知识得到的乐趣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...