Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主管

Pinyin: zhǔ guǎn

Meanings: Người quản lý chính; phụ trách, chịu trách nhiệm chính., Person in charge; to supervise, to manage., ①主持管理。[例]主管教育局。*②主持管理的人员。[例]她是这个机关的主管。[例]他是该饭店的客房部主管。*③管家。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亠, 土, 官, 竹

Chinese meaning: ①主持管理。[例]主管教育局。*②主持管理的人员。[例]她是这个机关的主管。[例]他是该饭店的客房部主管。*③管家。

Grammar: Vừa là danh từ vừa là động từ. Khi là danh từ thì chỉ người quản lý chính, khi là động từ thì mang nghĩa giám sát hoặc quản lý.

Example: 他是这个部门的主管。

Example pinyin: tā shì zhè ge bù mén de zhǔ guǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người quản lý chính của bộ phận này.

主管
zhǔ guǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người quản lý chính; phụ trách, chịu trách nhiệm chính.

Person in charge; to supervise, to manage.

主持管理。主管教育局

主持管理的人员。她是这个机关的主管。他是该饭店的客房部主管

管家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...