Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举例
Pinyin: jǔ lì
Meanings: Đưa ra ví dụ., To give examples., ①举出例子。[例]从中举例。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丨, 二, 兴, 亻, 列
Chinese meaning: ①举出例子。[例]从中举例。
Grammar: Cấu trúc thông dụng: 举例说明 (giải thích bằng ví dụ). Có thể đi kèm với các từ bổ nghĩa khác như 举例来说 (ví dụ như).
Example: 老师举例说明了这个概念。
Example pinyin: lǎo shī jǔ lì shuō míng le zhè ge gài niàn 。
Tiếng Việt: Giáo viên đưa ra ví dụ để giải thích khái niệm này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa ra ví dụ.
Nghĩa phụ
English
To give examples.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
举出例子。从中举例
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!