Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 之后
Pinyin: zhī hòu
Meanings: Sau khi (xảy ra một sự kiện nào đó)., After, following (an event)., ①紧接在……时以后。[例]作出安排之后,我们就照着办。*②在……后面。[例]房屋之后有棵大樟树。*③然后。[例]之后他又给我来过两封信。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: giới từ
Stroke count: 9
Radicals: 丶, 口
Chinese meaning: ①紧接在……时以后。[例]作出安排之后,我们就照着办。*②在……后面。[例]房屋之后有棵大樟树。*③然后。[例]之后他又给我来过两封信。
Grammar: Được sử dụng để chỉ thời gian sau một hành động hoặc sự kiện.
Example: 我们见面之后再决定。
Example pinyin: wǒ men jiàn miàn zhī hòu zài jué dìng 。
Tiếng Việt: Chúng ta sẽ quyết định sau khi gặp mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sau khi (xảy ra một sự kiện nào đó).
Nghĩa phụ
English
After, following (an event).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
紧接在……时以后。作出安排之后,我们就照着办
在……后面。房屋之后有棵大樟树
然后。之后他又给我来过两封信
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!