Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 久等

Pinyin: jiǔ děng

Meanings: Chờ đợi lâu, To wait for a long time, ①长时间地等候。[例]别久等了,她来不了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 久, 寺, 竹

Chinese meaning: ①长时间地等候。[例]别久等了,她来不了。

Grammar: Thường đi kèm với các từ chỉ thời gian hoặc sử dụng trong lời xin lỗi, thể hiện sự lịch sự.

Example: 对不起让你久等了。

Example pinyin: duì bù qǐ ràng nǐ jiǔ děng le 。

Tiếng Việt: Xin lỗi đã để bạn chờ lâu.

久等
jiǔ děng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chờ đợi lâu

To wait for a long time

长时间地等候。别久等了,她来不了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

久等 (jiǔ děng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung