Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主持

Pinyin: zhǔ chí

Meanings: Chủ trì, điều hành hoặc dẫn dắt một sự kiện, buổi lễ, hoặc chương trình., To preside over, manage, or lead an event, ceremony, or program., ①负责掌握或处理。[例]主持日常工作。*②担任会议主席。[例]主持会议。[例]他主持每周的讨论会。*③坚持;维系。[例]一力(全力,尽力)主持。*④即住持。负责掌管寺院者的职称。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亠, 土, 寺, 扌

Chinese meaning: ①负责掌握或处理。[例]主持日常工作。*②担任会议主席。[例]主持会议。[例]他主持每周的讨论会。*③坚持;维系。[例]一力(全力,尽力)主持。*④即住持。负责掌管寺院者的职称。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ sự kiện hoặc hoạt động.

Example: 他主持了这场会议。

Example pinyin: tā zhǔ chí le zhè chǎng huì yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy chủ trì buổi họp này.

主持
zhǔ chí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ trì, điều hành hoặc dẫn dắt một sự kiện, buổi lễ, hoặc chương trình.

To preside over, manage, or lead an event, ceremony, or program.

负责掌握或处理。主持日常工作

担任会议主席。主持会议。他主持每周的讨论会

坚持;维系。一力(全力,尽力)主持

即住持。负责掌管寺院者的职称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

主持 (zhǔ chí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung