Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主机
Pinyin: zhǔ jī
Meanings: Máy chủ, máy tính chính., Host computer or mainframe., ①在整个机械系统中起主要作用的机器,如飞机上的主发动机。*②长机。率领和指挥机群或僚机执行任务的飞机。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亠, 土, 几, 木
Chinese meaning: ①在整个机械系统中起主要作用的机器,如飞机上的主发动机。*②长机。率领和指挥机群或僚机执行任务的飞机。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Example: 这台主机性能很好。
Example pinyin: zhè tái zhǔ jī xìng néng hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Máy chủ này có hiệu suất rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy chủ, máy tính chính.
Nghĩa phụ
English
Host computer or mainframe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在整个机械系统中起主要作用的机器,如飞机上的主发动机
长机。率领和指挥机群或僚机执行任务的飞机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!