Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4651 đến 4680 của 5825 tổng từ

Sửa chữa, vá lại; bổ sung, tăng cường.
裤头
kù tóu
Phần đỉnh của quần, phần ngang hông của ...
裤筒
kù tǒng
Ống quần, phần ống của quần dài.
裤管
kù guǎn
Ống quần, phần bao quanh chân của quần d...
裤脚
kù jiǎo
Gấu quần, phần cuối của ống quần.
裤腰
kù yāo
Phần lưng quần, phần ôm sát vòng eo của ...
裤腿
kù tuǐ
Ống quần, phần bao quanh chân của quần d...
裤裆
kù dāng
Đũng quần, phần nối giữa hai ống quần ở ...
褒义
bāo yì
Ý nghĩa tích cực, khen ngợi
褶皱
zhě zhòu
Nếp nhăn (thường dùng cho da hoặc vật li...
西式
xī shì
Kiểu phương Tây
西服
xī fú
Áo vest, trang phục kiểu phương Tây
西江
Xī Jiāng
Sông Tây Giang (một con sông lớn ở miền ...
西河
Xī Hé
Sông Tây Hà (tên một con sông ở tỉnh Thi...
西苑
Xī Yuàn
Tây Uyển (tên một khu vườn hay công viên...
西非
xī fēi
Khu vực Tây Phi châu.
西风
xī fēng
Gió tây (có thể mang ý nghĩa thực tế hoặ...
要是
yào shi
Nếu, giả sử
要点
yào diǎn
Điểm chính, điểm quan trọng.
要紧
yào jǐn
Quan trọng, cấp thiết
要钱
yào qián
Yêu cầu tiền bạc, đòi tiền.
要饭
yào fàn
Xin ăn, ăn xin.
覆盖
fù gài
Phủ lên, che phủ một bề mặt nào đó.
jué
Cảm thấy, nhận thức
见怪
jiàn guài
Cảm thấy kỳ lạ hoặc khó chịu về điều gì ...
观众
guān zhòng
Khán giả, người xem
观察
guān chá
Quan sát, theo dõi kỹ lưỡng
观念
guān niàn
Quan điểm, ý niệm, tư tưởng
观战
guān zhàn
Xem thi đấu
观点
guān diǎn
Quan điểm, góc nhìn

Hiển thị 4651 đến 4680 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...