Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4651 đến 4680 của 5804 tổng từ

西苑
Xī Yuàn
Tây Uyển (tên một khu vườn hay công viên...
西非
xī fēi
Khu vực Tây Phi châu.
西风
xī fēng
Gió tây (có thể mang ý nghĩa thực tế hoặ...
要是
yào shi
Nếu, giả sử
要点
yào diǎn
Điểm chính, điểm quan trọng.
要紧
yào jǐn
Quan trọng, cấp thiết
要钱
yào qián
Yêu cầu tiền bạc, đòi tiền.
要饭
yào fàn
Xin ăn, ăn xin.
覆盖
fù gài
Che phủ, bao trùm lên một bề mặt nào đó.
见怪
jiàn guài
Cảm thấy kỳ lạ hoặc khó chịu về điều gì ...
观众
guān zhòng
Khán giả, người xem.
观察
guān chá
Quan sát, nhìn kỹ để hiểu rõ hơn.
观念
guān niàn
Khái niệm, tư tưởng, cách nhìn nhận về m...
观战
guān zhàn
Xem thi đấu
观点
guān diǎn
Quan điểm, ý kiến cá nhân về một vấn đề ...
guī
Quy tắc, quy định; lập kế hoạch, dự định...
规划
guī huà
Kế hoạch, quy hoạch; lập kế hoạch chi ti...
规则
guī zé
Luật lệ, quy định, quy tắc cần tuân theo...
规律
guī lǜ
Quy luật, nguyên tắc tự nhiên hoặc logic...
规模
guī mó
Quy mô, kích thước hoặc phạm vi của một ...
觅食
mì shí
Tìm kiếm thức ăn
觉乎
jué hu
Cảm giác thế nào đó, có vẻ như vậy.
jué
Cảm thấy, nhận thức
角球
jiǎo qiú
Quả phạt góc trong bóng đá.
角票
jiǎo piào
Tiền xu hoặc tiền mệnh giá nhỏ (1/10 nhâ...
角色
jué sè
Vai trò, nhân vật (trong phim, kịch...).
解决
jiě jué
Giải quyết, xử lý xong một vấn đề, khó k...
解寒
jiě hán
Làm ấm, xua tan lạnh giá
解愁
jiě chóu
Giải tỏa nỗi buồn
解手
jiě shǒu
Đi vệ sinh (cụm từ lịch sự hơn)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...