Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Sửa chữa, vá lại; bổ sung, tăng cường., To repair, mend; to supplement, enhance., ①见“补”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 甫, 衤

Chinese meaning: ①见“补”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ để tạo thành cụm từ như '補衣服' (vá quần áo), '補功课' (bổ sung bài học).

Example: 他正在补衣服。

Example pinyin: tā zhèng zài bǔ yī fu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang vá quần áo.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa chữa, vá lại; bổ sung, tăng cường.

To repair, mend; to supplement, enhance.

见“补”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

補 (bǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung