Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 观察

Pinyin: guān chá

Meanings: Quan sát, theo dõi kỹ lưỡng, To observe, to watch carefully., ①细察事物的现象、动向。[例]我曾细心地观察我的孩子们。*②考查或调查。[例]在电子显微镜的观察下显示出一个周期性结构。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 又, 见, 宀, 祭

Chinese meaning: ①细察事物的现象、动向。[例]我曾细心地观察我的孩子们。*②考查或调查。[例]在电子显微镜的观察下显示出一个周期性结构。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng được quan sát.

Example: 科学家们正在观察这种动物的行为。

Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài guān chá zhè zhǒng dòng wù de xíng wéi 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang quan sát hành vi của loài động vật này.

观察
guān chá
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan sát, theo dõi kỹ lưỡng

To observe, to watch carefully.

细察事物的现象、动向。我曾细心地观察我的孩子们

考查或调查。在电子显微镜的观察下显示出一个周期性结构

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

观察 (guān chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung