Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 要饭

Pinyin: yào fàn

Meanings: Xin ăn, ăn xin., To beg for food., ①乞讨财物或食物。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 女, 覀, 反, 饣

Chinese meaning: ①乞讨财物或食物。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh miêu tả hoàn cảnh khó khăn.

Example: 他因为贫穷而要饭。

Example pinyin: tā yīn wèi pín qióng ér yào fàn 。

Tiếng Việt: Anh ta vì nghèo mà phải đi xin ăn.

要饭
yào fàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin ăn, ăn xin.

To beg for food.

乞讨财物或食物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

要饭 (yào fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung