Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裤头

Pinyin: kù tóu

Meanings: Phần đỉnh của quần, phần ngang hông của quần dài., The top part of pants, the waistband of trousers., ①[方言]裤衩。[例]游泳裤头。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 库, 衤, 头

Chinese meaning: ①[方言]裤衩。[例]游泳裤头。

Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với tính từ để mô tả đặc điểm của quần (紧 - chật, 松 - rộng).

Example: 这条裤子的裤头有点紧。

Example pinyin: zhè tiáo kù zǐ de kù tóu yǒu diǎn jǐn 。

Tiếng Việt: Phần đỉnh của cái quần này hơi chật.

裤头
kù tóu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần đỉnh của quần, phần ngang hông của quần dài.

The top part of pants, the waistband of trousers.

[方言]裤衩。游泳裤头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裤头 (kù tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung