Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 要钱

Pinyin: yào qián

Meanings: Yêu cầu tiền bạc, đòi tiền., To ask for money, demand payment., ①要求付款。[例]他对这个根本不要钱。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 女, 覀, 戋, 钅

Chinese meaning: ①要求付款。[例]他对这个根本不要钱。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân yêu cầu tiền từ người khác.

Example: 他总是向父母要钱。

Example pinyin: tā zǒng shì xiàng fù mǔ yào qián 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn đòi tiền từ bố mẹ.

要钱
yào qián
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu cầu tiền bạc, đòi tiền.

To ask for money, demand payment.

要求付款。他对这个根本不要钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

要钱 (yào qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung