Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裤管
Pinyin: kù guǎn
Meanings: Ống quần, phần bao quanh chân của quần dài., Pant leg, the part that surrounds the legs of trousers., ①[方言]裤腿。也叫“裤脚管”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 库, 衤, 官, 竹
Chinese meaning: ①[方言]裤腿。也叫“裤脚管”。
Grammar: Danh từ đồng nghĩa với '裤筒', thường được dùng để mô tả chi tiết thiết kế của quần.
Example: 这裤子的裤管太长了。
Example pinyin: zhè kù zǐ de kù guǎn tài cháng le 。
Tiếng Việt: Ống quần của chiếc quần này quá dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống quần, phần bao quanh chân của quần dài.
Nghĩa phụ
English
Pant leg, the part that surrounds the legs of trousers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]裤腿。也叫“裤脚管”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!