Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裤腿
Pinyin: kù tuǐ
Meanings: Ống quần, phần bao quanh chân của quần dài., Pant leg, the part that covers the legs of trousers., ①裤子穿在两腿上的筒状部分。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 库, 衤, 月, 退
Chinese meaning: ①裤子穿在两腿上的筒状部分。
Grammar: Danh từ gần nghĩa với '裤筒' và '裤管', thường được dùng để nói về chiều dài hoặc kích thước của ống quần.
Example: 他觉得裤腿有点短。
Example pinyin: tā jué de kù tuǐ yǒu diǎn duǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy ống quần hơi ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống quần, phần bao quanh chân của quần dài.
Nghĩa phụ
English
Pant leg, the part that covers the legs of trousers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
裤子穿在两腿上的筒状部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!