Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 褒义
Pinyin: bāo yì
Meanings: Ý nghĩa tích cực, khen ngợi, Positive meaning, praise, ①词句含有褒扬或歌颂意义。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亠, 保, 𧘇, 丶, 乂
Chinese meaning: ①词句含有褒扬或歌颂意义。
Grammar: Thường đi kèm với từ hoặc câu có ý nghĩa khen ngợi.
Example: 这个词有褒义。
Example pinyin: zhè ge cí yǒu bāo yì 。
Tiếng Việt: Từ này có ý nghĩa tích cực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa tích cực, khen ngợi
Nghĩa phụ
English
Positive meaning, praise
Nghĩa tiếng trung
中文释义
词句含有褒扬或歌颂意义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!