Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要是
Pinyin: yào shi
Meanings: Nếu, giả sử, If, in case, ①用在偏正复句的偏句中,表示假设,相当于“如果”,正句有时用“就”跟它呼应。[例]你要是没有时间来的话,我可以去找你。
HSK Level: 4
Part of speech: liên từ
Stroke count: 18
Radicals: 女, 覀, 日, 𤴓
Chinese meaning: ①用在偏正复句的偏句中,表示假设,相当于“如果”,正句有时用“就”跟它呼应。[例]你要是没有时间来的话,我可以去找你。
Grammar: Liên từ dùng để diễn tả điều kiện giả định. Thường đứng đầu câu.
Example: 要是下雨,我们就不去公园了。
Example pinyin: yào shi xià yǔ , wǒ men jiù bú qù gōng yuán le 。
Tiếng Việt: Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ không đi công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nếu, giả sử
Nghĩa phụ
English
If, in case
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用在偏正复句的偏句中,表示假设,相当于“如果”,正句有时用“就”跟它呼应。你要是没有时间来的话,我可以去找你
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!