Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 覺
Pinyin: jué
Meanings: Cảm thấy, nhận thức, To feel, to perceive, ①看。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 見, 𦥯
Chinese meaning: ①看。
Grammar: Thường đứng trước trạng ngữ để diễn đạt cảm xúc hoặc nhận thức.
Example: 我觉得很累。
Example pinyin: wǒ jué de hěn lèi 。
Tiếng Việt: Tôi cảm thấy rất mệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy, nhận thức
Nghĩa phụ
English
To feel, to perceive
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!