Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西河

Pinyin: Xī Hé

Meanings: Sông Tây Hà (tên một con sông ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc), Xi River (a river located in Shaanxi Province, China)., ①古地区名,春秋时指卫国的沿黄河地区(今河南浚县、滑县地区),在卫之西境。[例]战国时魏国黄河以西之地,今陕西东部黄河西岸的一段。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 可, 氵

Chinese meaning: ①古地区名,春秋时指卫国的沿黄河地区(今河南浚县、滑县地区),在卫之西境。[例]战国时魏国黄河以西之地,今陕西东部黄河西岸的一段。

Grammar: Tên riêng chỉ một con sông cụ thể, thường được dùng trong văn hóa địa phương hoặc lịch sử.

Example: 西河的水很清澈。

Example pinyin: xī hé de shuǐ hěn qīng chè 。

Tiếng Việt: Nước sông Tây Hà rất trong.

西河
Xī Hé
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sông Tây Hà (tên một con sông ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)

Xi River (a river located in Shaanxi Province, China).

古地区名,春秋时指卫国的沿黄河地区(今河南浚县、滑县地区),在卫之西境。战国时魏国黄河以西之地,今陕西东部黄河西岸的一段

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西河 (Xī Hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung