Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 观众

Pinyin: guān zhòng

Meanings: Khán giả, người xem, Audience, spectators., ①观看节目或比赛、表演等的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 又, 见, 人, 从

Chinese meaning: ①观看节目或比赛、表演等的人。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự kiện công cộng như phim, kịch, hòa nhạc...

Example: 这场演出吸引了大批观众。

Example pinyin: zhè chǎng yǎn chū xī yǐn le dà pī guān zhòng 。

Tiếng Việt: Buổi biểu diễn đã thu hút đông đảo khán giả.

观众
guān zhòng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khán giả, người xem

Audience, spectators.

观看节目或比赛、表演等的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

观众 (guān zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung