Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 361 đến 390 của 5825 tổng từ

伸开
shēn kāi
Mở rộng ra, duỗi ra.
伸欠
shēn qiàn
Duỗi lưng và ngáp (thường sau khi ngủ dậ...
伸直
shēn zhí
Duỗi thẳng (cơ thể hoặc bộ phận cơ thể).
伸腰
shēn yāo
Duỗi thẳng lưng hoặc phần thân trên.
伸腿
shēn tuǐ
Duỗi chân ra.
伸长
shēn cháng
Kéo dài hoặc duỗi ra.
sì/shì
Giống như, tựa như; như thể.
似乎
sì hū
Dường như, có vẻ như (biểu thị sự không ...
似的
shì de
Giống như, như thể, dùng để chỉ sự tương...
位于
wèi yú
Nằm ở, tọa lạc tại (dùng để chỉ vị trí).
位置
wèi zhi
Vị trí, chỗ đứng, nơi đặt.
低下
dī xià
Thấp kém, tầm thường (về mặt đạo đức, nă...
低云
dī yún
Mây thấp
低估
dī gū
Đánh giá thấp
低压
dī yā
Áp suất thấp
低地
dī dì
Vùng đất thấp, thường là nơi trũng so vớ...
低声
dī shēng
Nói nhỏ, âm thanh phát ra với cường độ n...
低头
dī tóu
Cúi đầu xuống (do xấu hổ, buồn bã, tôn t...
低廉
dī lián
Rẻ, giá thấp.
低栏
dī lán
Thanh chắn thấp (thường chỉ hàng rào thấ...
低温
dī wēn
Nhiệt độ thấp
低矮
dī ǎi
Thấp và nhỏ bé (về chiều cao hoặc kích t...
低级
dī jí
Cấp bậc thấp, kém cỏi hoặc thô tục
体操
tǐ cāo
Thể dục, bài tập vận động cơ thể để tăng...
体检
tǐ jiǎn
Kiểm tra sức khỏe tổng quát.
体重
tǐ zhòng
Cân nặng, khối lượng cơ thể.
体验
tǐ yàn
Trải nghiệm, thử qua để hiểu rõ hơn.
余地
yú dì
Không gian dư thừa; chỗ trống hoặc cơ hộ...
佛像
fó xiàng
Tượng Phật, hình ảnh của Đức Phật.
佛教
fó jiào
Đạo Phật, tôn giáo dựa trên giáo lý của ...

Hiển thị 361 đến 390 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...