Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 361 đến 390 của 5804 tổng từ

伸开
shēn kāi
Mở rộng ra, duỗi ra.
伸欠
shēn qiàn
Duỗi lưng và ngáp (thường sau khi ngủ dậ...
伸直
shēn zhí
Duỗi thẳng (cơ thể hoặc bộ phận cơ thể).
伸腰
shēn yāo
Duỗi thẳng lưng hoặc phần thân trên.
伸腿
shēn tuǐ
Duỗi chân ra.
伸长
shēn cháng
Kéo dài hoặc duỗi ra.
sì/shì
Giống như, tựa như; như thể.
似乎
sì hū
Dường như, có vẻ như.
似的
shì de
Giống như, tựa như.
位于
wèi yú
Nằm ở, tọa lạc tại, thuộc về vị trí nào ...
位置
wèi zhi
Vị trí, chỗ đứng, nơi đặt.
低下
dī xià
Thấp kém, dưới mức tiêu chuẩn
低云
dī yún
Mây thấp
低估
dī gū
Đánh giá thấp, coi nhẹ
低压
dī yā
Áp suất thấp
低地
dī dì
Vùng đất thấp, thường là nơi trũng so vớ...
低声
dī shēng
Nói nhỏ, âm thanh phát ra với cường độ n...
低头
dī tóu
Cúi đầu (thể hiện sự tôn trọng, xấu hổ h...
低廉
dī lián
Rẻ, giá thấp.
低栏
dī lán
Thanh chắn thấp (thường chỉ hàng rào thấ...
低温
dī wēn
Nhiệt độ thấp
低矮
dī ǎi
Thấp và nhỏ bé (về chiều cao hoặc kích t...
低级
dī jí
Cấp bậc thấp, kém cỏi hoặc thô tục
体操
tǐ cāo
Thể dục, thể thao
体检
tǐ jiǎn
Khám sức khỏe
体重
tǐ zhòng
Cân nặng của cơ thể.
体验
tǐ yàn
Trải nghiệm, thử qua một tình huống hoặc...
余地
yú dì
Chỗ trống, khoảng không gian còn lại; kh...
佛像
fó xiàng
Tượng Phật, hình ảnh của Đức Phật.
佛教
fó jiào
Phật giáo

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...