Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佛像
Pinyin: fó xiàng
Meanings: Tượng Phật, hình ảnh của Đức Phật., Statue of Buddha, image of the Buddha., ①释迦牟尼佛的塑像。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 弗, 象
Chinese meaning: ①释迦牟尼佛的塑像。
Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể, thường đi kèm với các từ miêu tả kích thước hoặc vị trí.
Example: 这座庙宇供奉着一尊巨大的佛像。
Example pinyin: zhè zuò miào yǔ gòng fèng zhe yì zūn jù dà de fó xiàng 。
Tiếng Việt: Ngôi chùa này thờ một bức tượng Phật khổng lồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tượng Phật, hình ảnh của Đức Phật.
Nghĩa phụ
English
Statue of Buddha, image of the Buddha.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
释迦牟尼佛的塑像
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!