Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sì/shì

Meanings: Giống như, tựa như; như thể., Like, similar to; as if, seemingly., ①相类,像:相(xiāng)似。类似。似是而非。*②好像,表示不确定:似乎。似应如此。*③表示比较,有超过的意思:一个高似一个。

HSK Level: 4

Part of speech: other

Stroke count: 6

Radicals: 亻, 以

Chinese meaning: ①相类,像:相(xiāng)似。类似。似是而非。*②好像,表示不确定:似乎。似应如此。*③表示比较,有超过的意思:一个高似一个。

Hán Việt reading: tự

Grammar: Dùng để so sánh hai đối tượng, có thể đứng trước danh từ hoặc động từ. Đôi khi viết tắt thành 好似 (hǎo sì - dường như).

Example: 他看起来像似他的父亲。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái xiàng sì tā de fù qīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông giống như cha mình.

sì/shì
4

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như, tựa như; như thể.

tự

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Like, similar to; as if, seemingly.

相类,像

相(xiāng)似。类似。似是而非

好像,表示不确定

似乎。似应如此

表示比较,有超过的意思

一个高似一个

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

似 (sì/shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung