Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 体重
Pinyin: tǐ zhòng
Meanings: Cân nặng, khối lượng cơ thể., Body weight; the mass of the body., ①身体重量。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 本, 重
Chinese meaning: ①身体重量。
Grammar: Dùng như một danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, thể dục.
Example: 他的体重是70公斤。
Example pinyin: tā de tǐ zhòng shì 7 0 gōng jīn 。
Tiếng Việt: Cân nặng của anh ấy là 70 kg.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân nặng, khối lượng cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Body weight; the mass of the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体重量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!