Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伸腿
Pinyin: shēn tuǐ
Meanings: Duỗi chân ra., To stretch one’s legs., ①指从坐着姿态站起来伸直腿。[例]从椅子站起来,伸了伸腿。*②(口)∶指人死亡(含诙谐意)。*③比喻介入。[例]哪里有油水,他就往哪里伸腿。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 申, 月, 退
Chinese meaning: ①指从坐着姿态站起来伸直腿。[例]从椅子站起来,伸了伸腿。*②(口)∶指人死亡(含诙谐意)。*③比喻介入。[例]哪里有油水,他就往哪里伸腿。
Grammar: Cụm động từ mô tả hành động duỗi chân để thư giãn.
Example: 他舒服地坐在沙发上伸腿。
Example pinyin: tā shū fú dì zuò zài shā fā shàng shēn tuǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngồi thoải mái trên sofa và duỗi chân ra.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Duỗi chân ra.
Nghĩa phụ
English
To stretch one’s legs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指从坐着姿态站起来伸直腿。从椅子站起来,伸了伸腿
(口)∶指人死亡(含诙谐意)
比喻介入。哪里有油水,他就往哪里伸腿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
