Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低地
Pinyin: dī dì
Meanings: Vùng đất thấp, thường là nơi trũng so với xung quanh., Low-lying land, often a depression compared to the surrounding area., ①比相邻地区低的地面。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 氐, 也, 土
Chinese meaning: ①比相邻地区低的地面。
Grammar: Danh từ chỉ địa hình hoặc vị trí địa lý.
Example: 这个地方是低地,容易积水。
Example pinyin: zhè ge dì fāng shì dī dì , róng yì jī shuǐ 。
Tiếng Việt: Nơi này là vùng đất thấp, dễ bị đọng nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất thấp, thường là nơi trũng so với xung quanh.
Nghĩa phụ
English
Low-lying land, often a depression compared to the surrounding area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比相邻地区低的地面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!