Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低矮
Pinyin: dī ǎi
Meanings: Thấp và nhỏ bé (về chiều cao hoặc kích thước), Short and small (in height or size)., ①低;矮小。[例]低矮的桃树。[例]茅草很低矮。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 氐, 委, 矢
Chinese meaning: ①低;矮小。[例]低矮的桃树。[例]茅草很低矮。
Grammar: Thường dùng để mô tả các đối tượng có kích thước hoặc chiều cao hạn chế, như nhà cửa, cây cối...
Example: 这座房子看起来很低矮。
Example pinyin: zhè zuò fáng zi kàn qǐ lái hěn dī ǎi 。
Tiếng Việt: Ngôi nhà này trông rất thấp và nhỏ bé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấp và nhỏ bé (về chiều cao hoặc kích thước)
Nghĩa phụ
English
Short and small (in height or size).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低;矮小。低矮的桃树。茅草很低矮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!