Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伸欠
Pinyin: shēn qiàn
Meanings: Duỗi lưng và ngáp (thường sau khi ngủ dậy)., To stretch one’s back and yawn (usually after waking up)., ①打哈欠,伸懒腰。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 申, 欠
Chinese meaning: ①打哈欠,伸懒腰。
Grammar: Động từ dạng ghép chỉ hành động phổ biến khi thức dậy.
Example: 他刚睡醒就伸欠了一下。
Example pinyin: tā gāng shuì xǐng jiù shēn qiàn le yí xià 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa tỉnh dậy liền duỗi lưng và ngáp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Duỗi lưng và ngáp (thường sau khi ngủ dậy).
Nghĩa phụ
English
To stretch one’s back and yawn (usually after waking up).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打哈欠,伸懒腰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!