Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 似的
Pinyin: shì de
Meanings: Giống như, như thể, dùng để chỉ sự tương tự., Like, as if, used to indicate similarity., ①同“似”(sì)。[例]快活得什么似的。——茅盾《子夜》。
HSK Level: 4
Part of speech: other
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 以, 勺, 白
Chinese meaning: ①同“似”(sì)。[例]快活得什么似的。——茅盾《子夜》。
Grammar: Được đặt sau tính từ hoặc động từ để tạo thành cụm so sánh. Thường xuất hiện ở cuối câu hoặc ngay sau từ chính được so sánh.
Example: 他笑得像个孩子似的。
Example pinyin: tā xiào dé xiàng gè hái zi shì de 。
Tiếng Việt: Anh ấy cười giống như một đứa trẻ vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như, như thể, dùng để chỉ sự tương tự.
Nghĩa phụ
English
Like, as if, used to indicate similarity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“似”(sì)。快活得什么似的。——茅盾《子夜》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!