Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伸直

Pinyin: shēn zhí

Meanings: Duỗi thẳng (cơ thể hoặc bộ phận cơ thể)., To straighten or extend (one’s body or a part of it)., ①把形状由弯曲改变成平直。[例]他在长沙发椅上伸直身子躺着。*②伸开。[例]交替地弯曲和伸直他的胳臂。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 申, 一, 且, 十

Chinese meaning: ①把形状由弯曲改变成平直。[例]他在长沙发椅上伸直身子躺着。*②伸开。[例]交替地弯曲和伸直他的胳臂。

Grammar: Cụm từ gồm động từ + bổ nghĩa, mô tả trạng thái thẳng của cơ thể hoặc chi.

Example: 他躺在床上把腿伸直了。

Example pinyin: tā tǎng zài chuáng shàng bǎ tuǐ shēn zhí le 。

Tiếng Việt: Anh ấy nằm trên giường và duỗi thẳng chân.

伸直
shēn zhí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Duỗi thẳng (cơ thể hoặc bộ phận cơ thể).

To straighten or extend (one’s body or a part of it).

把形状由弯曲改变成平直。他在长沙发椅上伸直身子躺着

伸开。交替地弯曲和伸直他的胳臂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...