Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 位于

Pinyin: wèi yú

Meanings: Nằm ở, tọa lạc tại (dùng để chỉ vị trí)., Located at, situated in (used to indicate location)., ①占据某个相对地点或位置。[例]山脉位于我们和我们的目标之间。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 立, 于

Chinese meaning: ①占据某个相对地点或位置。[例]山脉位于我们和我们的目标之间。

Example: 这家餐厅位于市中心。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng wèi yú shì zhōng xīn 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này nằm ở trung tâm thành phố.

位于
wèi yú
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nằm ở, tọa lạc tại (dùng để chỉ vị trí).

Located at, situated in (used to indicate location).

占据某个相对地点或位置。山脉位于我们和我们的目标之间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...