Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佛教

Pinyin: fó jiào

Meanings: Đạo Phật, tôn giáo dựa trên giáo lý của Đức Phật., Buddhism, a religion based on the teachings of the Buddha., 指佛教徒一意修行、清静寂定之心性。[出处]《水浒传》第四五回“那众僧都在法坛上看见了这妇人,自不觉都手之舞之,足之蹈之,一时间愚迷了佛性禅心,拴不定心猿意马。”[例]那众和尚见了武大这个老婆,一个个都昏迷了~。——《金瓶梅词话》第八回。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 弗, 孝, 攵

Chinese meaning: 指佛教徒一意修行、清静寂定之心性。[出处]《水浒传》第四五回“那众僧都在法坛上看见了这妇人,自不觉都手之舞之,足之蹈之,一时间愚迷了佛性禅心,拴不定心猿意马。”[例]那众和尚见了武大这个老婆,一个个都昏迷了~。——《金瓶梅词话》第八回。

Grammar: Danh từ chỉ tôn giáo, thường đi kèm với thông tin lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 佛教起源于印度。

Example pinyin: fó jiào qǐ yuán yú yìn dù 。

Tiếng Việt: Đạo Phật có nguồn gốc từ Ấn Độ.

佛教
fó jiào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạo Phật, tôn giáo dựa trên giáo lý của Đức Phật.

Buddhism, a religion based on the teachings of the Buddha.

指佛教徒一意修行、清静寂定之心性。[出处]《水浒传》第四五回“那众僧都在法坛上看见了这妇人,自不觉都手之舞之,足之蹈之,一时间愚迷了佛性禅心,拴不定心猿意马。”[例]那众和尚见了武大这个老婆,一个个都昏迷了~。——《金瓶梅词话》第八回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佛教 (fó jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung