Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低压
Pinyin: dī yā
Meanings: Áp suất thấp, Low pressure, ①1a(物理学)∶指较低的压力b(气象学)∶指低的大气压。[例]低压气象。*②较低的电压,通常指250伏特以下的电压。[例]低压水银蒸气灯。*③心脏舒张时血液对血管的压力。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 氐, 厂, 圡
Chinese meaning: ①1a(物理学)∶指较低的压力b(气象学)∶指低的大气压。[例]低压气象。*②较低的电压,通常指250伏特以下的电压。[例]低压水银蒸气灯。*③心脏舒张时血液对血管的压力。
Grammar: Danh từ/tính từ, thường dùng trong thời tiết và kỹ thuật.
Example: 天气预报说今天会有低压。
Example pinyin: tiān qì yù bào shuō jīn tiān huì yǒu dī yā 。
Tiếng Việt: Dự báo thời tiết nói rằng hôm nay sẽ có áp suất thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp suất thấp
Nghĩa phụ
English
Low pressure
Nghĩa tiếng trung
中文释义
1a(物理学)∶指较低的压力b(气象学)∶指低的大气压。低压气象
较低的电压,通常指250伏特以下的电压。低压水银蒸气灯
心脏舒张时血液对血管的压力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!