Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2011 đến 2040 của 5804 tổng từ

开通
kāi tōng
Mở thông, khai thông (đường xá, tuyến gi...
开饭
kāi fàn
Mở bữa ăn, bắt đầu ăn cơm.
异味
yì wèi
Mùi lạ, mùi khó chịu.
异常
yì cháng
Bất thường, khác thường
异乡
yì xiāng
Quê người, đất khách quê xa.
弃儿
qì ér
Đứa trẻ bị bỏ rơi, trẻ mồ côi bị cha mẹ ...
弃掷
qì zhì
Ném đi, quăng bỏ
弄错
nòng cuò
Hiểu nhầm, làm sai (chỉ việc mắc lỗi hoặ...
式样
shì yàng
Kiểu dáng, mẫu mã
弓腰
gōng yāo
Cong lưng, cúi người xuống như dáng của ...
弓身
gōng shēn
Cong người, khom lưng (giống như dáng củ...
yǐn
Kéo, dẫn dắt, gợi ý, thu hút.
引人注目
yǐn rén zhù mù
Thu hút sự chú ý, nổi bật và gây ấn tượn...
引头
yǐn tóu
Người đứng đầu hoặc lãnh đạo trong một n...
引导
yǐn dǎo
Dẫn dắt, hướng dẫn, chỉ đường.
引柴
yǐn chái
Củi nhỏ dùng để nhóm lửa.
引水
yǐn shuǐ
Dẫn nước từ nơi này sang nơi khác.
引火
yǐn huǒ
Gây cháy, nhóm lửa.
引用
yǐn yòng
Trích dẫn, viện dẫn thông tin từ nguồn k...
引着
yǐn zhe
Dẫn đường, hướng dẫn
引荐
yǐn jiàn
Giới thiệu, tiến cử
引起
yǐn qǐ
Gây ra, tạo nên, thu hút.
引进
yǐn jìn
Đưa vào, nhập khẩu, giới thiệu.
弟兄
dì xiong
Anh em trai trong gia đình; cũng có thể ...
弟子
dì zǐ
Đệ tử, học trò (thường dùng trong ngữ cả...
张口
zhāng kǒu
Há miệng, mở miệng (thường dùng trong ng...
张穆
Zhāng Mù
Tên của một nhân vật lịch sử hoặc văn họ...
张罗
zhāng luo
Lo liệu, sắp xếp, tổ chức mọi thứ.
张鷟
Zhāng Zhuó
Tên của một nhà thơ và tác gia thời Đườn...
xián
Dây đàn, dây cung.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...