Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2011 đến 2040 của 5825 tổng từ

开放
kāi fàng
Mở cửa, công khai hoặc sẵn sàng tiếp nhậ...
开朗
kāi lǎng
Vui vẻ, cởi mở; tươi sáng (cả về tính cá...
开胃
kāi wèi
Gây cảm giác thèm ăn, kích thích vị giác...
开船
kāi chuán
Khởi hành tàu thuyền, điều khiển tàu thu...
开讲
kāi jiǎng
Bắt đầu giảng dạy hoặc thuyết trình.
开设
kāi shè
Mở ra, thiết lập (cửa hàng, lớp học, dịc...
开课
kāi kè
Bắt đầu giảng dạy hoặc học tập một môn h...
开车
kāi chē
Lái xe.
开通
kāi tōng
Mở thông, thiết lập (ví dụ: đường giao t...
开饭
kāi fàn
Mở bữa ăn, bắt đầu ăn cơm.
异味
yì wèi
Mùi lạ, mùi khó chịu.
异常
yì cháng
Bất thường, khác thường
异乡
yì xiāng
Quê người, đất khách quê xa.
弃儿
qì ér
Đứa trẻ bị bỏ rơi, trẻ mồ côi bị cha mẹ ...
弃掷
qì zhì
Ném đi, quăng bỏ
弄错
nòng cuò
Hiểu nhầm, làm sai (chỉ việc mắc lỗi hoặ...
式样
shì yàng
Kiểu dáng, mẫu mã
弓腰
gōng yāo
Cong lưng, cúi người xuống như dáng của ...
弓身
gōng shēn
Cong người, khom lưng (giống như dáng củ...
yǐn
Đưa ra, dẫn dắt, thu hút
引人注目
yǐn rén zhù mù
Thu hút sự chú ý của mọi người
引头
yǐn tóu
Người đứng đầu hoặc lãnh đạo trong một n...
引导
yǐn dǎo
Dẫn dắt, hướng dẫn ai đó làm việc gì hoặ...
引柴
yǐn chái
Củi nhỏ dùng để nhóm lửa.
引水
yǐn shuǐ
Dẫn nước từ nơi này sang nơi khác.
引火
yǐn huǒ
Gây cháy, nhóm lửa.
引用
yǐn yòng
Trích dẫn, viện dẫn
引着
yǐn zhe
Dẫn đường, hướng dẫn
引荐
yǐn jiàn
Giới thiệu, tiến cử
引起
yǐn qǐ
Gây ra, tạo ra một phản ứng hoặc tình hu...

Hiển thị 2011 đến 2040 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...