Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引火

Pinyin: yǐn huǒ

Meanings: Gây cháy, nhóm lửa., To ignite or start a fire., ①使火着起来;引燃。[例]引个火。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 丨, 弓, 人, 八

Chinese meaning: ①使火着起来;引燃。[例]引个火。

Grammar: Động từ thường dùng trong các ngữ cảnh đời sống hoặc kỹ thuật liên quan đến đốt cháy.

Example: 他用打火机引火。

Example pinyin: tā yòng dǎ huǒ jī yǐn huǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng bật lửa để nhóm lửa.

引火
yǐn huǒ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây cháy, nhóm lửa.

To ignite or start a fire.

使火着起来;引燃。引个火

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引火 (yǐn huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung