Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引用
Pinyin: yǐn yòng
Meanings: Trích dẫn, viện dẫn, To quote, to cite., ①说话或写文章时用别人作品中的词句。[例]从那首诗里引用一个警句。*②引荐任用。[例]引用天下名士。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 丨, 弓, 二, 冂
Chinese meaning: ①说话或写文章时用别人作品中的词句。[例]从那首诗里引用一个警句。*②引荐任用。[例]引用天下名士。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ tài liệu hoặc thông tin phía sau.
Example: 在论文中,他引用了许多权威资料。
Example pinyin: zài lùn wén zhōng , tā yǐn yòng le xǔ duō quán wēi zī liào 。
Tiếng Việt: Trong bài luận, anh ấy đã trích dẫn nhiều tài liệu uy tín.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trích dẫn, viện dẫn
Nghĩa phụ
English
To quote, to cite.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话或写文章时用别人作品中的词句。从那首诗里引用一个警句
引荐任用。引用天下名士
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!