Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引人注目

Pinyin: yǐn rén zhù mù

Meanings: Thu hút sự chú ý của mọi người, Eye-catching, attracting attention., 注目注视。吸引人们注意。[出处]毛泽东《湖南农民运动考察报告》“也有敲打铜锣,高举旗帜,引人注目的。”

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 丨, 弓, 人, 主, 氵, 目

Chinese meaning: 注目注视。吸引人们注意。[出处]毛泽东《湖南农民运动考察报告》“也有敲打铜锣,高举旗帜,引人注目的。”

Grammar: Thường được dùng như tính từ, đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 她的新衣服很引人注目。

Example pinyin: tā de xīn yī fu hěn yǐn rén zhù mù 。

Tiếng Việt: Chiếc váy mới của cô ấy rất thu hút ánh nhìn.

引人注目
yǐn rén zhù mù
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu hút sự chú ý của mọi người

Eye-catching, attracting attention.

注目注视。吸引人们注意。[出处]毛泽东《湖南农民运动考察报告》“也有敲打铜锣,高举旗帜,引人注目的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...