Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引水
Pinyin: yǐn shuǐ
Meanings: Dẫn nước từ nơi này sang nơi khác., To channel water from one place to another., ①见“引航”。[例]开沟渠把水引过来。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 丨, 弓, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①见“引航”。[例]开沟渠把水引过来。
Grammar: Động từ thường được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc kỹ thuật thủy lợi.
Example: 农民们正在引水灌溉农田。
Example pinyin: nóng mín men zhèng zài yǐn shuǐ guàn gài nóng tián 。
Tiếng Việt: Nông dân đang dẫn nước để tưới ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn nước từ nơi này sang nơi khác.
Nghĩa phụ
English
To channel water from one place to another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“引航”。开沟渠把水引过来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!